Có 2 kết quả:
鬼脸 guǐ liǎn ㄍㄨㄟˇ ㄌㄧㄢˇ • 鬼臉 guǐ liǎn ㄍㄨㄟˇ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wry face
(2) to grimace
(3) to pull a face
(4) comic face
(5) face mask
(6) devil mask
(2) to grimace
(3) to pull a face
(4) comic face
(5) face mask
(6) devil mask
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wry face
(2) to grimace
(3) to pull a face
(4) comic face
(5) face mask
(6) devil mask
(2) to grimace
(3) to pull a face
(4) comic face
(5) face mask
(6) devil mask
Bình luận 0